Có 2 kết quả:
躲躲閃閃 duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ • 躲躲闪闪 duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade
(2) to dodge (out of the way)
(2) to dodge (out of the way)
Bình luận 0
duǒ duǒ shǎn shǎn ㄉㄨㄛˇ ㄉㄨㄛˇ ㄕㄢˇ ㄕㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to evade
(2) to dodge (out of the way)
(2) to dodge (out of the way)
Bình luận 0